Diễn biến chính Fiorentina vs AS Roma |
||||
Ranieri L. | 1-0 | 18' | ||
33' | (3)↑(23)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 46' | |||
58' | 1-1 | Aouar H. | ||
Mandragora R. | 2-1 | 69' | ||
73' | (59)↑(92)↓ | |||
73' | (35)↑(21)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 78' | |||
Biraghi C. | 80' | |||
80' | (7)↑(16)↓ | |||
80' | (37)↑(69)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 90' | |||
(72)↑(38)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Llorente D. |
Số liệu thống kê Fiorentina vs AS Roma |
||||
Fiorentina | AS Roma | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
276 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |