Diễn biến chính Finland vs Denmark |
||||
(18)↑(21)↓ | 13' | |||
46' | (21)↑(12)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 62' | |||
(20)↑(10)↓ | 62' | |||
(13)↑(17)↓ | 62' | |||
67' | (20)↑(19)↓ | |||
75' | (8)↑(15)↓ | |||
80' | (17)↑(14)↓ | |||
81' | (4)↑(11)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | 0-1 | Hojbjerg P. |
Số liệu thống kê Finland vs Denmark |
||||
Finland | Denmark | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
755 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
158 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |