Diễn biến chính Feyenoord vs Vitesse Arnhem |
||||
43' | 0-1 | van Ginkel M. | ||
(14)↑(26)↓ | 46' | |||
(15)↑(5)↓ | 57' | |||
(11)↑(7)↓ | 57' | |||
58' | (8)↑(15)↓ | |||
58' | (9)↑(14)↓ | |||
(9)↑(28)↓ | 67' | |||
(6)↑(8)↓ | 77' | |||
78' | (27)↑(42)↓ | |||
79' | (13)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Vitesse Arnhem |
||||
Feyenoord | Vitesse Arnhem | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
9 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |