Diễn biến chính Feyenoord vs Sparta Rotterdam |
||||
Hancko D. | 1-0 | 57' | ||
(17)↑(14)↓ | 62' | |||
(27)↑(10)↓ | 62' | |||
Geertruida L. | 2-0 | 63' | ||
(7)↑(19)↓ | 70' | |||
(2)↑(3)↓ | 70' | |||
72' | (16)↑(7)↓ | |||
72' | (15)↑(11)↓ | |||
81' | (14)↑(8)↓ | |||
(32)↑(4)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Sparta Rotterdam |
||||
Feyenoord | Sparta Rotterdam | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
688 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |