Diễn biến chính Feyenoord vs PSV Eindhoven |
||||
11' | (30)↑(3)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 46' | |||
(19)↑(17)↓ | 54' | |||
64' | (10)↑(32)↓ | |||
65' | 0-1 | Saibari I. | ||
68' | 0-2 | Boscagli O. | ||
(9)↑(6)↓ | 71' | |||
(14)↑(18)↓ | 71' | |||
73' | (5)↑(23)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 77' | |||
Gimenez S. | 1-2 | 81' | ||
90' | (26)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs PSV Eindhoven |
||||
Feyenoord | PSV Eindhoven | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
366 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |