Diễn biến chính Feyenoord vs AS Roma |
||||
Igor Paixao | 1-0 | 45' | ||
63' | (92)↑(59)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 63' | |||
(29)↑(9)↓ | 63' | |||
67' | 1-1 | Lukaku R. | ||
(17)↑(10)↓ | 71' | |||
(26)↑(2)↓ | 78' | |||
(27)↑(14)↓ | 79' | |||
81' | (19)↑(2)↓ | |||
87' | (4)↑(52)↓ | |||
87' | (35)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs AS Roma |
||||
Feyenoord | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |