Diễn biến chính Feyenoord vs AS Roma |
||||
26' | (92)↑(21)↓ | |||
46' | (25)↑(7)↓ | |||
Wieffer M. | 1-0 | 53' | ||
58' | (11)↑(9)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 64' | |||
(9)↑(7)↓ | 72' | |||
(15)↑(29)↓ | 83' | |||
84' | (19)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs AS Roma |
||||
Feyenoord | AS Roma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |