Diễn biến chính Feyenoord vs AFC Ajax |
||||
Igor Paixao | 1-0 | 34' | ||
Minteh Y. | 2-0 | 35' | ||
Hancko D. | 3-0 | 45' | ||
46' | (21)↑(38)↓ | |||
46' | (10)↑(3)↓ | |||
Minteh Y. | 4-0 | 56' | ||
Timber Q. | 5-0 | 62' | ||
64' | (24)↑(39)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 64' | |||
Igor Paixao | 6-0 | 66' | ||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
(9)↑(29)↓ | 77' | |||
77' | (19)↑(7)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 77' | |||
(17)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs AFC Ajax |
||||
Feyenoord | AFC Ajax | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
15 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |