Số liệu thống kê Ferroviario CE vs Ferroviaria SP |
||||
Ferroviario CE | Ferroviaria SP | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |