Số liệu thống kê Ferroviaria SP vs Londrina PR |
||||
Ferroviaria SP | Londrina PR | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
109 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |