Số liệu thống kê Ferencvarosi TC vs Kisvarda FC |
||||
Ferencvarosi TC | Kisvarda FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
195 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
168 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
115 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |