Diễn biến chính Fenerbahce vs Samsunspor |
||||
Kahveci I. C. | 1-0 | 12' | ||
46' | (99)↑(9)↓ | |||
62' | 1-1 | Kilinc E. | ||
(23)↑(9)↓ | 70' | |||
(20)↑(17)↓ | 70' | |||
(15)↑(10)↓ | 70' | |||
(99)↑(53)↓ | 80' | |||
80' | (88)↑(13)↓ | |||
80' | (7)↑(11)↓ | |||
(33)↑(35)↓ | 87' | |||
90' | (72)↑(18)↓ | |||
90' | (22)↑(48)↓ |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Samsunspor |
||||
Fenerbahce | Samsunspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |