Diễn biến chính Fenerbahce vs Lille |
||||
Diakite B.(OW) | 1-0 | 90' | ||
109' | Mandi A. | |||
116' | 1-1 | David J. |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Lille |
||||
Fenerbahce | Lille | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
37 |
|
Long pass |
|
24 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |