Diễn biến chính Fenerbahce vs Kasimpasa |
||||
58' | 0-1 | Porozo J. | ||
(53)↑(33)↓ | 60' | |||
(91)↑(20)↓ | 61' | |||
Yandas M. H. | 1-1 | 64' | ||
(23)↑(9)↓ | 77' | |||
78' | (16)↑(58)↓ | |||
78' | (6)↑(26)↓ | |||
86' | (8)↑(10)↓ | |||
86' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | (14)↑(18)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 90' | |||
Batshuayi M. | 90' | |||
Batshuayi M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Kasimpasa |
||||
Fenerbahce | Kasimpasa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |