Diễn biến chính Fenerbahce vs Istanbulspor |
||||
Dzeko E. | 1-0 | 8' | ||
Szymanski S. | 2-0 | 15' | ||
Tadic D. | 3-0 | 35' | ||
(26)↑(9)↓ | 46' | |||
58' | (9)↑(8)↓ | |||
(19)↑(50)↓ | 64' | |||
Osayi-Samuel B. | 4-0 | 66' | ||
(16)↑(21)↓ | 73' | |||
75' | (41)↑(13)↓ | |||
Dursun S. | 5-0 | 76' | ||
King J. | 6-0 | 78' | ||
86' | (18)↑(70)↓ | |||
86' | (97)↑(99)↓ | |||
86' | (58)↑(12)↓ | |||
(97)↑(40)↓ | 89' | |||
(95)↑(2)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Istanbulspor |
||||
Fenerbahce | Istanbulspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
15 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |