Diễn biến chính Fenerbahce vs Galatasaray |
||||
21' | 0-1 | Livakovic D.(OW) | ||
28' | 0-2 | Mertens D. | ||
(34)↑(5)↓ | 46' | |||
59' | 0-3 | Gabriel Sara | ||
(17)↑(10)↓ | 61' | |||
Dzeko E. | 1-3 | 63' | ||
(19)↑(6)↓ | 67' | |||
75' | (7)↑(10)↓ | |||
(20)↑(97)↓ | 80' | |||
(8)↑(13)↓ | 80' | |||
83' | (24)↑(53)↓ | |||
84' | (18)↑(34)↓ | |||
84' | (8)↑(20)↓ | |||
86' | (25)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Galatasaray |
||||
Fenerbahce | Galatasaray | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
6 |
|
Việt vị |
|
5 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
11 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
19 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |