Diễn biến chính Fenerbahce vs Antalyaspor |
||||
(17)↑(20)↓ | 5' | |||
31' | 0-1 | Buksa A. | ||
Dzeko E. | 1-1 | 45' | ||
Kahveci I. C. | 2-1 | 56' | ||
58' | (29)↑(17)↓ | |||
64' | 2-2 | Buksa A. | ||
(27)↑(26)↓ | 70' | |||
71' | (16)↑(6)↓ | |||
Szymanski S. | 3-2 | 80' | ||
85' | (97)↑(7)↓ | |||
(6)↑(53)↓ | 89' | |||
(11)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Antalyaspor |
||||
Fenerbahce | Antalyaspor | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |