Diễn biến chính Fenerbahce vs Adana Demirspor |
||||
Dzeko E. | 1-0 | 34' | ||
65' | (21)↑(7)↓ | |||
(28)↑(97)↓ | 76' | |||
(16)↑(21)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
77' | (23)↑(6)↓ | |||
77' | (10)↑(8)↓ | |||
77' | (93)↑(15)↓ | |||
87' | (80)↑(20)↓ | |||
(2)↑(7)↓ | 88' | |||
(70)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Adana Demirspor |
||||
Fenerbahce | Adana Demirspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
0 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
403 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
3 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
13 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |