Diễn biến chính Fenerbahce vs Adana Demirspor |
||||
Djiku A. | 1-0 | 17' | ||
25' | 1-1 | Balotelli M. | ||
46' | (39)↑(71)↓ | |||
Dzeko E. | 2-1 | 51' | ||
56' | (56)↑(11)↓ | |||
56' | (30)↑(32)↓ | |||
Tadic D. | 3-1 | 70' | ||
80' | 3-2 | Barasi Y. | ||
(91)↑(17)↓ | 81' | |||
81' | (17)↑(9)↓ | |||
Dursun S. | 4-2 | 85' | ||
(2)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Adana Demirspor |
||||
Fenerbahce | Adana Demirspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |