Diễn biến chính Fehervar Videoton vs Omonia Nicosia FC |
||||
28' | 0-1 | Semedo W. | ||
90' | 0-2 | Kakoullis A. |
Số liệu thống kê Fehervar Videoton vs Omonia Nicosia FC |
||||
Fehervar Videoton | Omonia Nicosia FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
478 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
28 |
|
Long pass |
|
25 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |