Diễn biến chính FCV Dender EH vs Standard Liege |
||||
9' | 0-1 | Benjdida S. | ||
(30)↑(34)↓ | 42' | |||
(23)↑(24)↓ | 63' | |||
(7)↑(20)↓ | 63' | |||
65' | 0-2 | Zeqiri A. | ||
68' | (19)↑(9)↓ | |||
(10)↑(88)↓ | 73' | |||
(98)↑(90)↓ | 73' | |||
79' | (8)↑(14)↓ | |||
88' | (6)↑(7)↓ | |||
88' | (54)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê FCV Dender EH vs Standard Liege |
||||
FCV Dender EH | Standard Liege | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
37 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
41 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |