Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth) |
||||
35' | 0-1 | Banel J. | ||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(25)↑(11)↓ | 61' | |||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
63' | (22)↑(6)↓ | |||
63' | (15)↑(2)↓ | |||
73' | (20)↑(10)↓ | |||
73' | (21)↑(9)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 77' | |||
83' | (19)↑(11)↓ | |||
(24)↑(2)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs Jong Ajax (Youth) |
||||
FC Utrecht (Youth) | Jong Ajax (Youth) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
12 |
193 |
|
Pha tấn công |
|
241 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
114 |