Diễn biến chính FC Utrecht vs Volendam |
||||
9' | 0-1 | Zach Booth | ||
30' | (28)↑(50)↓ | |||
Booth T. | 1-1 | 38' | ||
Viergever N. | 2-1 | 45' | ||
(14)↑(3)↓ | 46' | |||
(6)↑(8)↓ | 46' | |||
54' | 2-2 | Flint J. | ||
Booth T. | 3-2 | 57' | ||
68' | (9)↑(4)↓ | |||
68' | (27)↑(36)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 75' | |||
80' | (38)↑(5)↓ | |||
80' | (14)↑(7)↓ | |||
80' | (10)↑(17)↓ | |||
Booth T. | 4-2 | 84' | ||
(77)↑(10)↓ | 89' | |||
(23)↑(5)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Volendam |
||||
FC Utrecht | Volendam | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |