Diễn biến chính FC Utrecht vs Heracles Almelo |
||||
56' | (18)↑(5)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 65' | |||
(17)↑(11)↓ | 65' | |||
77' | (27)↑(3)↓ | |||
Jensen V. | 1-0 | 79' | ||
(23)↑(5)↓ | 80' | |||
(6)↑(8)↓ | 80' | |||
82' | (44)↑(8)↓ | |||
82' | (32)↑(15)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Heracles Almelo |
||||
FC Utrecht | Heracles Almelo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
31 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |