Diễn biến chính FC Utrecht vs Feyenoord |
||||
12' | 0-1 | Carranza J. | ||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
54' | 0-2 | Timber Q. | ||
(11)↑(9)↓ | 57' | |||
(18)↑(7)↓ | 57' | |||
70' | (17)↑(19)↓ | |||
70' | (6)↑(27)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 74' | |||
78' | (23)↑(38)↓ | |||
78' | (5)↑(16)↓ | |||
90' | (34)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Feyenoord |
||||
FC Utrecht | Feyenoord | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
19 |
|
Long pass |
|
30 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |