Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
(11)↑(10)↓ | 46' | |||
(19)↑(7)↓ | 46' | |||
(4)↑(6)↓ | 57' | |||
71' | (17)↑(7)↓ | |||
Steijn S. | 1-0 | 76' | ||
80' | (19)↑(8)↓ | |||
80' | (21)↑(11)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 82' | |||
(17)↑(34)↓ | 82' | |||
87' | (14)↑(10)↓ | |||
87' | (13)↑(4)↓ | |||
90' | 1-1 | Lauritsen T. |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Sparta Rotterdam |
||||
FC Twente Enschede | Sparta Rotterdam | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
3 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
34 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |