Diễn biến chính FC Twente Enschede vs SC Heerenveen |
||||
Steijn S. | 1-0 | 22' | ||
Steijn S. | 2-0 | 39' | ||
(18)↑(6)↓ | 56' | |||
(9)↑(10)↓ | 56' | |||
62' | (17)↑(5)↓ | |||
(5)↑(34)↓ | 68' | |||
(30)↑(7)↓ | 69' | |||
74' | (2)↑(45)↓ | |||
74' | (24)↑(10)↓ | |||
80' | (14)↑(19)↓ | |||
(41)↑(14)↓ | 81' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs SC Heerenveen |
||||
FC Twente Enschede | SC Heerenveen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
24 |
|
Long pass |
|
26 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |