Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Heracles Almelo |
||||
Benita M.(OW) | 1-0 | 38' | ||
Salah-Eddine A. | 2-0 | 42' | ||
56' | (5)↑(26)↓ | |||
56' | (23)↑(29)↓ | |||
Hilgers M. | 3-0 | 59' | ||
(3)↑(2)↓ | 62' | |||
(6)↑(11)↓ | 62' | |||
64' | (21)↑(10)↓ | |||
72' | (17)↑(9)↓ | |||
Lammers S. | 4-0 | 77' | ||
(4)↑(38)↓ | 78' | |||
(17)↑(30)↓ | 78' | |||
(29)↑(14)↓ | 84' | |||
Vlap M. | 5-0 | 90' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Heracles Almelo |
||||
FC Twente Enschede | Heracles Almelo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
22 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |