Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Heracles Almelo |
||||
(8)↑(12)↓ | 46' | |||
Boadu M. | 1-0 | 54' | ||
(18)↑(21)↓ | 58' | |||
61' | (17)↑(12)↓ | |||
61' | (18)↑(5)↓ | |||
76' | (44)↑(7)↓ | |||
76' | (4)↑(27)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 77' | |||
83' | (8)↑(20)↓ | |||
(41)↑(14)↓ | 88' | |||
(2)↑(11)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Heracles Almelo |
||||
FC Twente Enschede | Heracles Almelo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |