Diễn biến chính FC Twente Enschede vs AFC Ajax |
||||
31' | 0-1 | Tadic D. | ||
Ugalde M. | 1-1 | 46' | ||
46' | (6)↑(9)↓ | |||
Pleguezuelo J. | 2-1 | 51' | ||
(14)↑(18)↓ | 71' | |||
(9)↑(27)↓ | 71' | |||
(2)↑(4)↓ | 71' | |||
72' | (23)↑(5)↓ | |||
72' | (18)↑(8)↓ | |||
Cerny V. | 3-1 | 75' | ||
86' | (3)↑(2)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs AFC Ajax |
||||
FC Twente Enschede | AFC Ajax | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |