Diễn biến chính FC Tokyo vs Gamba Osaka |
||||
Harakawa R. | 1-0 | 37' | ||
Diego Oliveira | 2-0 | 43' | ||
55' | (11)↑(10)↓ | |||
65' | (2)↑(16)↓ | |||
65' | (48)↑(23)↓ | |||
(33)↑(15)↓ | 67' | |||
72' | (14)↑(8)↓ | |||
(20)↑(39)↓ | 77' | |||
(99)↑(49)↓ | 77' | |||
(37)↑(7)↓ | 77' | |||
Kota Tawaratsumida | 3-0 | 78' | ||
(4)↑(3)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Gamba Osaka |
||||
FC Tokyo | Gamba Osaka | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |