Số liệu thống kê FC Timisoara vs ACS Viitorul Arad |
||||
FC Timisoara | ACS Viitorul Arad | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |