Diễn biến chính FC Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti |
||||
36' | (25)↑(4)↓ | |||
(19)↑(25)↓ | 56' | |||
61' | (29)↑(9)↓ | |||
(42)↑(7)↓ | 77' | |||
(15)↑(11)↓ | 84' | |||
(29)↑(10)↓ | 84' | |||
87' | (7)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê FC Steaua Bucuresti vs Rapid Bucuresti |
||||
FC Steaua Bucuresti | Rapid Bucuresti | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
295 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |