Diễn biến chính FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola |
||||
Birligea D. | 1-0 | 8' | ||
23' | 1-1 | Lipuscek Z. | ||
Stefanescu M. | 2-1 | 32' | ||
46' | (15)↑(11)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 46' | |||
Olaru D. | 3-1 | 58' | ||
(8)↑(18)↓ | 67' | |||
(25)↑(15)↓ | 67' | |||
Olaru D. | 4-1 | 69' | ||
70' | (30)↑(23)↓ | |||
70' | (3)↑(17)↓ | |||
71' | (77)↑(27)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 77' | |||
84' | (21)↑(8)↓ | |||
(19)↑(27)↓ | 84' |
Số liệu thống kê FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola |
||||
FC Steaua Bucuresti | FK Rigas Futbola skola | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
43 |
|
Long pass |
|
17 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |