Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk(N) vs Young Boys |
||||
27' | 0-1 | Imeri K. | ||
Zubkov O. | 1-1 | 31' | ||
33' | (8)↑(23)↓ | |||
Sudakov G. | 2-1 | 41' | ||
46' | (77)↑(10)↓ | |||
62' | (15)↑(39)↓ | |||
62' | (21)↑(11)↓ | |||
62' | (66)↑(30)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 68' | |||
(30)↑(37)↓ | 79' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
(4)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk(N) vs Young Boys |
||||
FC Shakhtar Donetsk(N) | Young Boys | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |