Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk(N) vs Royal Antwerp |
||||
Matviienko M. | 1-0 | 12' | ||
46' | (19)↑(7)↓ | |||
(21)↑(39)↓ | 70' | |||
73' | (9)↑(8)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 89' | |||
(44)↑(14)↓ | 90' | |||
90' | Muja A. |
Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk(N) vs Royal Antwerp |
||||
FC Shakhtar Donetsk(N) | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
362 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |