Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk(N) vs FC Porto |
||||
8' | 0-1 | Galeno | ||
Kelsy K. | 1-1 | 13' | ||
15' | 1-2 | Galeno | ||
29' | 1-3 | Taremi M. | ||
46' | (18)↑(12)↓ | |||
(90)↑(6)↓ | 65' | |||
(16)↑(3)↓ | 65' | |||
(21)↑(18)↓ | 65' | |||
73' | (15)↑(23)↓ | |||
73' | (16)↑(17)↓ | |||
(13)↑(26)↓ | 76' | |||
(7)↑(14)↓ | 81' | |||
82' | (70)↑(20)↓ | |||
90' | (10)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk(N) vs FC Porto |
||||
FC Shakhtar Donetsk(N) | FC Porto | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
534 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |