Diễn biến chính FC Shakhtar Donetsk(N) vs FC Barcelona |
||||
Sikan D. | 1-0 | 40' | ||
59' | (8)↑(18)↓ | |||
59' | (27)↑(11)↓ | |||
59' | (14)↑(7)↓ | |||
60' | (3)↑(17)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 62' | |||
(29)↑(6)↓ | 73' | |||
81' | (32)↑(6)↓ | |||
(9)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Shakhtar Donetsk(N) vs FC Barcelona |
||||
FC Shakhtar Donetsk(N) | FC Barcelona | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
711 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
185 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
126 |