Số liệu thống kê FC Pucioasa vs Muscelul Campulung |
||||
FC Pucioasa | Muscelul Campulung | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
88 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |