Diễn biến chính FC Porto vs TSG Hoffenheim |
||||
Djalo T. | 1-0 | 45' | ||
(10)↑(17)↓ | 60' | |||
70' | (10)↑(29)↓ | |||
70' | (26)↑(23)↓ | |||
70' | (17)↑(11)↓ | |||
Omorodion S. | 2-0 | 75' | ||
79' | (4)↑(35)↓ | |||
84' | (19)↑(22)↓ | |||
(97)↑(3)↓ | 84' | |||
(70)↑(11)↓ | 90' | |||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs TSG Hoffenheim |
||||
FC Porto | TSG Hoffenheim | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
6 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
37 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |