Diễn biến chính FC Porto vs SC Farense |
||||
Martinez T. | 1-0 | 13' | ||
45' | 1-1 | Costa R. | ||
64' | (9)↑(19)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 68' | |||
(70)↑(12)↓ | 68' | |||
74' | (2)↑(28)↓ | |||
75' | (7)↑(62)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 76' | |||
(19)↑(23)↓ | 87' | |||
90' | (50)↑(77)↓ | |||
90' | (8)↑(14)↓ | |||
Marcano I. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs SC Farense |
||||
FC Porto | SC Farense | |||
17 |
|
Phạt góc |
|
3 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |