Diễn biến chính FC Porto vs Santa Clara |
||||
Uribe M. | 1-0 | 34' | ||
Otavio | 42' | |||
(30)↑(46)↓ | 57' | |||
63' | (21)↑(7)↓ | |||
(20)↑(18)↓ | 67' | |||
(19)↑(29)↓ | 67' | |||
76' | (22)↑(10)↓ | |||
76' | (13)↑(95)↓ | |||
Danny Namaso | 2-0 | 80' | ||
88' | (49)↑(11)↓ | |||
88' | (9)↑(39)↓ | |||
(70)↑(25)↓ | 90' | |||
(87)↑(13)↓ | 90' | |||
90' | 2-1 | Tagawa K. |
Số liệu thống kê FC Porto vs Santa Clara |
||||
FC Porto | Santa Clara | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |