Diễn biến chính FC Porto vs Rio Ave |
||||
46' | (27)↑(14)↓ | |||
46' | (81)↑(77)↓ | |||
59' | (4)↑(3)↓ | |||
73' | (11)↑(7)↓ | |||
(29)↑(13)↓ | 74' | |||
(17)↑(16)↓ | 74' | |||
79' | (8)↑(5)↓ | |||
(70)↑(23)↓ | 86' | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | Boateng E. |
Số liệu thống kê FC Porto vs Rio Ave |
||||
FC Porto | Rio Ave | |||
23 |
|
Phạt góc |
|
0 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
566 |
|
Số đường chuyền |
|
220 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
38 |
130 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |