Diễn biến chính FC Porto vs Estoril |
||||
Danny Namaso | 1-0 | 19' | ||
26' | (22)↑(24)↓ | |||
Pepê | 2-0 | 28' | ||
(6)↑(22)↓ | 46' | |||
(13)↑(10)↓ | 70' | |||
71' | (14)↑(17)↓ | |||
Galeno | 3-0 | 77' | ||
78' | (92)↑(12)↓ | |||
78' | (8)↑(6)↓ | |||
(23)↑(16)↓ | 84' | |||
(86)↑(74)↓ | 84' | |||
(70)↑(11)↓ | 86' | |||
Galeno | 4-0 | 87' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Estoril |
||||
FC Porto | Estoril | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
694 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
8 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
42 |
|
Long pass |
|
14 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |