Diễn biến chính FC Porto vs Estoril |
||||
Taremi M. | 6' | |||
61' | (91)↑(33)↓ | |||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
(70)↑(15)↓ | 63' | |||
(16)↑(22)↓ | 63' | |||
(29)↑(9)↓ | 64' | |||
75' | 0-1 | Holsgrove J. | ||
79' | (79)↑(78)↓ | |||
(19)↑(30)↓ | 83' | |||
83' | (64)↑(82)↓ | |||
83' | (20)↑(10)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Estoril |
||||
FC Porto | Estoril | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |