Diễn biến chính FC Porto vs Boavista FC |
||||
(9)↑(52)↓ | 59' | |||
60' | 0-1 | Lourenco B. | ||
64' | Malheiro P. | |||
(19)↑(18)↓ | 66' | |||
78' | (20)↑(16)↓ | |||
78' | (13)↑(7)↓ | |||
Pedro J. | 1-1 | 81' | ||
(28)↑(16)↓ | 83' | |||
86' | (6)↑(24)↓ | |||
86' | (42)↑(18)↓ | |||
90' | (9)↑(10)↓ | |||
Taremi M. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Boavista FC |
||||
FC Porto | Boavista FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
9 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
11 |
|
Cản sút |
|
0 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
160 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |