Diễn biến chính FC Oss vs NAC Breda |
||||
30' | 0-1 | Omgba A. | ||
(75)↑(9)↓ | 46' | |||
Joshua Zimmerman | 1-1 | 50' | ||
(11)↑(39)↓ | 60' | |||
60' | (20)↑(7)↓ | |||
60' | (19)↑(21)↓ | |||
(87)↑(10)↓ | 65' | |||
(26)↑(31)↓ | 81' | |||
(8)↑(7)↓ | 81' | |||
88' | (3)↑(2)↓ | |||
88' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FC Oss vs NAC Breda |
||||
FC Oss | NAC Breda | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |