Diễn biến chính FC Oss vs Emmen |
||||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
(10)↑(87)↓ | 46' | |||
(9)↑(22)↓ | 46' | |||
65' | (23)↑(29)↓ | |||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
(75)↑(39)↓ | 65' | |||
67' | 0-1 | El Messaoudi A. | ||
76' | (2)↑(21)↓ | |||
(27)↑(4)↓ | 84' | |||
(42)↑(8)↓ | 84' | |||
89' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FC Oss vs Emmen |
||||
FC Oss | Emmen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |