Số liệu thống kê FC Molodechno vs Dnepr Mogilev |
||||
FC Molodechno | Dnepr Mogilev | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |