Diễn biến chính FC Krasnodar vs Krylya Sovetov |
||||
Cordoba J. | 1-0 | 16' | ||
(40)↑(7)↓ | 46' | |||
64' | (73)↑(14)↓ | |||
64' | (15)↑(21)↓ | |||
64' | (9)↑(20)↓ | |||
Olusegun O. | 2-0 | 73' | ||
(14)↑(88)↓ | 78' | |||
78' | (31)↑(22)↓ | |||
83' | (77)↑(11)↓ | |||
85' | 2-1 | Pisarskiy V. | ||
(20)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Krasnodar vs Krylya Sovetov |
||||
FC Krasnodar | Krylya Sovetov | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |